Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
data segment



data segment

(memory)   The range of memory locations where the initialised data of a program produced by a Unix linker is located.

Executable code is located in the code segment and uninitialised data in the bss segment.

Last updated: 2004-02-24




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.