Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
digit



digit

An employee of Digital Equipment Corporation. See also VAX, VMS, PDP-10, TOPS-10, DEChead, double DECkers, field circus.

[Jargon File]



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "digit"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.