Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
discrete



discrete

(mathematics)   A description of a quantity whose value is one of a fixed set of values, as opposed to a continuous - a value capable of infinitessimal variation. For example, integers are discrete values whereas real numbers are continuous; digital sound has discrete amplitude leves whereas analog sound is continuous.

Last updated: 2009-10-08



Related search result for "discrete"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.