Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
echo




echo

1. A topic group on FidoNet's echomail system.

Compare newsgroup.

2. A Unix command that just prints its arguments.

[Jargon File]



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "echo"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.