Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
encode



encode

1.   (algorithm, hardware)   To convert data or some physical quantity into a given format. E.g. uuencode.

See also encoder.

2.   (cryptography)   To encrypt, to perform encryption.

Last updated: 1999-07-06



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "encode"
  • Words pronounced/spelled similarly to "encode"
    encode encyst

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.