Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
float




float

(programming)   The usual keyword for the floating-point data type, e.g. in the C programming language. The keyword "double" usually also introduces a floating-point type, but with twice the precession of a float.

Last updated: 2008-06-13



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "float"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.