Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
form factor



form factor

(hardware)   The type of packaging of a processor integrated circuit, e.g. PPGA, FC-PGA.

More generally, a term popular among marketroids in 1998, denoting the shape of something designed.

Last updated: 2000-08-26




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.