Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
friode



friode

(humour, electronics)   /fri:'ohd/ (TMRC) A reversible (that is, fused, blown, or fried) diode. A friode may have been a SED at some time.

See also LER.

[Jargon File]

Last updated: 1996-04-28




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.