Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
frotzed



frotzed

(jargon)   /frotst/ down because of hardware problems. Compare fried. A machine that is merely frotzed may be fixable without replacing parts, but a fried machine is more seriously damaged.

Last updated: 2010-05-16




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.