Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
hand cruft



hand cruft

(jargon)   (After "hand craft") To write something by hand that would be better done automatically, e.g. writing assembly language instead of using a compiler (see hand hacking).

[Jargon File]

Last updated: 2006-01-19




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.