Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
instance




instance

(programming)   An individual object of a certain class. While a class is just the type definition, an actual usage of a class is called "instance". Each instance of a class can have different values for its instance variables, i.e. its state.

Last updated: 1998-03-06



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "instance"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.