Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
kibibyte



kibibyte

(unit)   The official ISO[?] name for 1024 bytes, to distinguish it from 1000 bytes which they call a kilobyte. "Mebibyte", "Gibibyte", etc, are prefixes for other powers of 1024. Although this new naming standard has been widely reported in 2003, it seems unlikely to catch on.

Last updated: 2003-09-27




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.