Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
kiosk




kiosk

A stall set up in a public place where one can obtain information, e.g. tourist information. The information may be provided by a human or by a computer. In the latter case, the data may be stored locally (e.g. on CD-ROM) or accessed via a network using some kind of distributed information retreival system such as Gopher or web.

Last updated: 1998-09-07



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "kiosk"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.