Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
leading



leading

(text)   /ledding/ The spacing between lines of text. This is defined when a font is designed but can often be altered in order to change the appearance of the text or for special effects. It is measured in points and is normally 120% of the height of the text.

See also kerning, tracking.

Last updated: 1996-06-07



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "leading"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.