Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
main loop



main loop

(programming)   The top-level control flow construct in an input- or event-driven program, the one which receives and acts or dispatches on the program's input events.

See also driver.

[Jargon File]

Last updated: 2004-03-12




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.