Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
modulo



modulo

/mod'yu-loh/

1.   (mathematics)   modular arithmetic.

2.   (mathematics)   modulo operator.

Last updated: 1999-07-12




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.