Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
nanofortnight



nanofortnight

(jargon)   (Adelaide University) 10^-9 fortnights or about 1.2 milliseconds. This unit was used largely by students doing undergraduate practicals.

See microfortnight, attoparsec, and micro-.

Last updated: 1996-11-15




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.