Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
nanometre



nanometre

(unit)   10^-9 metres; one thousand millionth part of a metre.

The wavelength of visible light and dimensions in nanotechnology are typically measured in nanometres.

Last updated: 2003-05-02




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.