Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
narrowband



narrowband

(networking)   A communication channel with a low data rate. [More specific?]

The term is sometimes used for an Internet connection via a dial-up modem, typically at 56 kbaud, in contrast to broadband.

Last updated: 2003-10-15




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.