Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
network closet



network closet

(networking)   The place where network hardware (other than cabling) is installed. The space should be used primarily for storage, be dry, and have electricity available. Since network equipment rarely needs attention once installed and tested, the network closet can have limited accessibility.

Last updated: 1995-05-05




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.