Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
nroff



nroff

(language)   /N'rof/ [Unix, from "new roff"] A text formatting language and interpreter, companion to the Unix typesetter troff, accepting identical input but preparing output for terminals and line printers. See also groff.

[Jargon File]

Last updated: 2012-12-14




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.