Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
operator




operator

(programming)   A symbol used as a function, with infix syntax if it has two arguments (e.g. "+") or prefix syntax if it has only one (e.g. Boolean NOT). Many languages use operators for built-in functions such as arithmetic and logic.

Last updated: 1995-04-30



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "operator"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.