Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
precharge



precharge

(storage)   The phase in the access cycle of DRAM during which the storage capacitors are charged to the appropriate value.

Last updated: 1997-02-23




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.