Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
precision



precision

(mathematics)   The number of decimal places to which a number is computed.

Compare accuracy.

Last updated: 1998-04-19



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "precision"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.