Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
primary cache



primary cache

(hardware, architecture)   (L1 cache, level one cache) A small, fast cache memory inside or close to the CPU chip.

For example, an Intel 80486 has an eight-kilobyte on-chip cache, and most Pentiums have a 16-KB on-chip level one cache that consists of an 8-KB instruction cache and an 8-KB data cache.

The larger, slower secondary cache is normally connected to the CPU via its external bus.

Last updated: 1997-06-25




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.