Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
ripcording



ripcording

(audio)   (From "ripping" and "recording") Encoding streaming digital audio from the Internet to an MP3 file or similar. Ripcording is commononly used to copy commercial music from a free stream instead of paying to download.

Last updated: 2006-01-27




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.