Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
roach



roach

(jargon)   A Bell Labs term meaning destroy, especially of a data structure. Hardware gets toasted or fried, software gets roached.

[Why?]

[Jargon File]

Last updated: 1999-02-08



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "roach"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.