Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
run-time environment



run-time environment

(operating system)   A collection of subroutines and environment variables that provide commonly used functions and data for a program while it is running.

Compare run-time support.

Last updated: 1995-03-22




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.