Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
sample




sample

(digital signal processing)   The result of measuring the amplitude of an analog signal at a specified time. In digital signal processing a sample is a signed or unsigned number and the number of samples per second is called the sample rate.

Last updated: 2001-06-06



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sample"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.