Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
serial line



serial line

(communications)   Wires which connect two serial ports carrying serial data consisting of sequential bits represented by one of two voltages.

A common electrical specification for the signals on a serial line is RS-423.

ftp://ftp.acorn.co.uk/pub/documents/appnotes/231-245/234.ps.

Last updated: 1995-02-02




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.