Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
terminator



terminator

(electronics)   A resistor connected to a signal wire in a bus or network for the purpose of impedance matching to prevent reflections.

For example, a 50 ohm resistor connected across the end of an Ethernet cable. SCSI chains and some LocalTalk wiring schemes also require terminators.

Last updated: 1995-05-17




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.