Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
toast




toast

(jargon)   1. Any completely inoperable system or component, especially one that has just crashed and burned: "Uh, oh ... I think the serial board is toast."

2. To cause a system to crash accidentally, especially in a manner that requires manual rebooting. "Rick just toasted the firewall machine again."

Compare fried.

Last updated: 1995-05-01



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "toast"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.