Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
touch screen



touch screen

(hardware)   An input device that allows user to interact with computer by touching the display screen.

Often this uses beams of infrared light that are projected across the screen surface. Interrupting the beams generates an electronic signal identifying the location of the screen. Software interprets the signal and performs the required operation.

Last updated: 1995-04-13




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.