Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
tweak




tweak

1. To change slightly, usually in reference to a value. Also used synonymously with twiddle. If a program is almost correct, rather than figure out the precise problem you might just keep tweaking it until it works. See frobnicate and fudge factor; also see shotgun debugging.

2. To tune or bum a program; preferred usage in the UK.

[Jargon File]



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tweak"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.