Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
binary




binary

1.   (mathematics)   Base two. A number representation consisting of zeros and ones used by practically all computers because of its ease of implementation using digital electronics and Boolean algebra.

2.   (file format)   binary file.

3.   (programming)   A description of an operator which takes two arguments. See also unary, ternary.

Last updated: 2005-02-21



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "binary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.