Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
bogon flux



bogon flux

/boh'gon fluhks/ A measure of a supposed field of bogosity emitted by a speaker, measured by a bogometer; as a speaker starts to wander into increasing bogosity a listener might say "Warning, warning, bogon flux is rising". See quantum bogodynamics.

[Jargon File]




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.