Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
chip set



chip set

(hardware)   A collection of integrated circuits that are designed to be used together for some specific purpose. E.g. control circuitry in an IBM PC.

Last updated: 1995-03-27




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.