Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
cti



CTI

1.   (communications)   Computer Telephone Integration.

2.   (education)   Computers in Teaching Initiative. A UK government scheme.

Last updated: 1996-12-08




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.