Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
deckle



deckle

/dek'l/ (From "dec-" and "nibble"; the original spelling seems to have been "decle") Two nickles; 10 bits. Reported among developers for Mattel's GI 1600 (the Intellivision games processor), a chip with 16-bit wide RAM but 10-bit wide ROM.

[Jargon File]

Last updated: 1994-11-23



Related search result for "deckle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.