Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
dfs



DFS

1.   (algorithm)   Depth-First Search.

2.   (file system)   Distributed File System.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.