Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
dsu



DSU

1.   (communications)   Data Service Unit.

2. Disk Subsystem Unit (Artecon).

3.   (humour)   Dwarf Storage Unit.

Last updated: 1996-12-01




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.