Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
easter egging



Easter egging

(jargon)   (IBM, From the custom of the Easter Egg hunt observed in the US and many parts of Europe) The act of replacing unrelated components more or less at random in the hope that a malfunction will go away. Hackers consider this the normal operating mode of field circus techs and do not love them for it.

Compare Easter egg, shotgun debugging.

[Jargon File]

Last updated: 1998-03-18




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.