Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
ecl



ECL

1.   (hardware)   Emitter Coupled Logic.

2.   (language)   Extensible CL.

Wegbreit, ca 1970.

["The ECL Programming System", B. Wegbreit, Proc FJCC 39:253-261, AFIPS (Fall 1971)].

["ECL Programmer's Manual", B. Wegbreit, TR 23-74, Harvard U (Dec 1974)].

Last updated: 1994-11-09




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.