Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
epsilon




epsilon

1.   (character)   The fifth letter of the Greek alphabet.

2.   (mathematics)   (From the Hungarian mathematician Paul Erdos) A very small, insignificant, or negligible quantity of something.

The use of epsilon is from the epsilon-delta method of proof in differential calculus.

Last updated: 2001-07-06




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.