Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
gritch



gritch

/grich/ 1. A complaint (often caused by a glitch).

2. To complain. Often verb-doubled: "Gritch gritch".

3. A synonym for glitch (as verb or noun).

Last updated: 1995-01-31




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.