Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
guru



guru

(job)   An expert, especially in "Unix guru". Implies not only wizard skill but also a history of being a knowledge resource for others. Less often, used (with a qualifier) for other experts on other systems, as in "VMS guru".

See source of all good bits.

[Jargon File]

Last updated: 1996-06-01




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.