Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
input




input

(architecture)   Data transferred from the outside world into a computer system via some kind of input device.

Opposite: output.

Last updated: 1997-04-28



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "input"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.