|
Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
lax
LAX LAnguage eXample. A toy language used to illustrate compiler design. ["Compiler Construction", W.M. Waite et al, Springer 1984]. Last updated: 1994-12-07
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lax"
|
|