Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
left parenthesis



left parenthesis

(character)   "(". ASCII character 40.

Common names: left paren; left parenthesis; left; open; paren (")" = thesis); open paren; open parenthesis; left parenthesis; left banana. Rare: so (")" = already); lparen; ITU-T: opening parenthesis; open round bracket, left round bracket, INTERCAL: wax (")" = wane); parenthisey (")" = unparenthisey); left ear.

Paired with right parenthesis (")").

Last updated: 1995-03-06




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.