Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
leo



Leo

1.   (language)   A general-purpose systems language, syntactically like Pascal and Y, semantically like C.

["The Leo Programming Language", G. Townsend, CS TR 84-7, U Arizona 1984].

Last updated: 1996-02-06

2.   (application)   A general data management environment which can show user-created relationships among any kind data. It can also be used as an outlining editor as it embeds the noweb and CWEB markup languages in an outline context.

Leo is written in pure Python using Tk/tcl and so runs on Windows, Linux and MacOS X. It isdistributed under the Python License.

Last updated: 2006-07-12



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "leo"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.